Khi tình hình đại dịch Covid-19 phức tạp chúng ta mới thấy được sự quan trọng của nhân viên điều dưỡng và sự thiếu hụt nhân viên điều dưỡng hiện nay tại Việt Nam. Nắm bắt cơ hội này có rất nhiều bạn đã chọn lựa ngành điều dưỡng, tuy nhiên có bạn vẫn thắc mắc học điều dưỡng có cần giỏi tiếng anh không, hãy tham khảo những chia sẻ dưới đây để giải đáp cho mình nhé!
1. Học điều dưỡng có cần giỏi tiếng anh không?
Đất nước ta đang trong thời kỳ hội nhập mạnh mẽ với các nước trên thế giới, đối với những bạn học ngành điều dưỡng ngoại ngữ không bắt buộc những thành thạo ngoại ngữ sẽ là lợi thế lớn trong công việc của mình.
Sinh viên có cho mình vốn tiếng anh tốt có thể tham gia điều dưỡng ở các nước phát triển như Mỹ, Anh, Úc, Canada… để làm việc điều này bạn phải đạt điểm tiếng anh IELTS tối thiểu từ 7 điểm trở lên, ngoài ra một số nước cũng yêu cầu điểm TOEFL từ 580 trở lên.
Môi trường làm việc tại các cơ sở chăm sóc sức khỏe tại các nước phát triển sẽ mang đến cho bạn nguồn thu nhập lớn, lớn hơn nhiều so với mức lương bạn nhân được tại Việt Nam. Ngoài ra việc giỏi tiếng anh còn giúp các bạn có nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc, tiếp cận được với nhiều kĩ thuật điều dưỡng hiện đại, trở thành một nhân viên điều dưỡng cao cấp.
Trường cao đẳng Y dược Lê Hữu Trác là một trong những môi trường đào tạo điều dưỡng tại miền Bắc nói chung và tỉnh Hoà Bình nói riêng. Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, cơ sở vật chất hiện đại giúp bạn có được kiến thức tốt nhất để làm việc trong ngành điều dưỡng. Ngoài ra chúng tôi còn có chính sách hướng nghiệp cho sinh viên sau khi tốt nghiệp ra trường.
2. Một số thuật ngữ tiếng Anh quan trọng dành cho điều dưỡng
Những Điều dưỡng viên thực hiện chăm sóc nhiều người bệnh với nhiều loại bệnh khác nhau. Vì vậy, nếu làm ở môi trường nước ngoài thì bạn cần phải học tất cả những thuật ngữ này bằng tiếng Anh. Chỉ khi biết và phân biệt được tên gọi của từng loại bệnh thì điều dưỡng viên mới có thể lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhân đúng cách, đúng liệu trình chữa trị hiệu quả được. Dưới đây chúng ta hãy cùng điểm qua một số tên bệnh bằng tiếng Anh như sau:
STT | Nghĩa | Từ Vựng | Nghĩa | Từ Vựng |
1 | Bệnh | Disease, sickness, illness | Bệnh bạch hầu | Diphteria |
2 | Bệnh bại liệt trẻ em | Poliomyelitis | Bệnh cùi (hủi, phong) | Leprosy – Người: leper |
3 | Bệnh cúm | Influenza, flu | Bệnh dịch | Epidemic, plague |
4 | Bệnh đái đường | Diabetes | Bệnh đau dạ dày | Stomach ache |
5 | Bệnh đau khớp (xương) | Arthralgia | Bệnh đau mắt (viêm kết mạc) | Sore eyes (conjunctivitis) |
6 | Bệnh đau mắt hột | Trachoma | Bệnh đau ruột thừa | Appendicitis |
7 | Bệnh đau tim | Hear-disease | Bệnh đau gan | Hepatitis |
8 | Viêm gan | hepatitis | Xơ gan | cirrhosis |
9 | Bệnh đậu mùa | Small box | Bệnh động kinh | Epilepsy |
10 | Bệnh đục nhân mắt | Cataract | Bệnh hạ cam, săng | Chancre |
11 | Bệnh hen (suyễn) | Asthma | Bệnh ho, ho gà | Cough, whooping cough |
12 | Bệnh hoa liễu (phong tình) | Venereal disease | Bệnh kiết lỵ | Dysntery |
13 | Bệnh lao | Tuberculosis, phthisis (phổi) | Bệnh lậu | Blennorrhagia |
14 | Bệnh liệt (nửa người) | Paralysis (hemiplegia) | Bệnh mạn tính | Chronic disease |
15 | Bệnh ngoài da | Skin disease | (Da liễu)Khoa da: | (dermatology) |
16 | Bệnh nhồi máu (cơ tim) | Infarct (cardiac infarctus) | Bệnh phù thũng | Beriberi |
17 | Bệnh scaclatin(tinh hồng nhiệt) | Scarlet fever | Bệnh Sida | AIDS |
18 | Bệnh sốt rét | Malaria, paludism | Bệnh sốt xuất huyết | Dengue fever |
19 | Bệnh sởi | Measles | Bệnh xưng khớp xương | Arthritis |
20 | Bệnh táo | Constipation | Bệnh tâm thần | Mental disease |
21 | Bệnh thấp | Rheumatism | Bệnh thiếu máu | Anaemia |
22 | Bệnh thuỷ đậu | Chicken-pox | Bệnh thương hàn | Typhoid (fever) |
23 | Bệnh tim: Syphilis | Bệnh tràng nhạc: Scrofula | Bệnh trĩ | Hemorrhoid |
24 | Bệnh ung thư: | Cancer | Bệnh uốn ván | Tetanus |
25 | Bệnh màng não | Meningitis | Bệnh viêm não | Encephalitis |
26 | Bệnh viêm phế quản | Bronchitis | Bệnh viêm phổi | Pneumonia |
27 | Bệnh viêm ruột | Enteritis | Bệnh viêm tim | Carditis |
28 | Bệnh học tâm thần | Psychiatry | Bệnh lý | Pathology |
29 | Bệnh SIDA (suy giảm miễn dịch) | AIDS | Bệnh viện | Hospital |
30 | Bệnh nhân | Patient, sick (man, woman) | Bà đỡ | Midwife |
31 | Băng | Bandage | Bắt mạch | To feel the pulse |
32 | Buồn nôn | A feeling of nausea | Cảm | To have a cold, to catch cold |
33 | Cấp cứu | First-aid | Cấp tính (bệnh) | Acute disease |
34 | Chẩn đoán | To diagnose, diagnosis | Chiếu điện | X-ray |
35 | Chóng mặt | Giddy | Dị ứng | Allergy |
36 | Đau âm ỉ | Dull ache | Đau buốt, chói | Acute pain |
37 | Đau họng | Sore throat | Đau răng | Toothache |
38 | Đau tai | Ear ache | Đau tay | To have pain in the hand |
39 | Đau tim | Heart complaint | Điều trị | To treat, treatment |
40 | Điều trị học | Therapeutics | Đơn thuốc | Prescription |
41 | Giun đũa | Ascarid | Huyết áp | Blood pressure |
42 | Chứng | IstêriHysteria | Khám bệnh | To examine |
43 | Khối u | Tumuor | Loét, ung nhọt | Ulcer |
44 | Mất ngủ | Insomnia | Ngất | To faint, to loose consciousness |
45 | Ngoại khoa (phẫu thuật) | Surgery | Ngộ độc | Poisoning |
Qua bài viết này, chúng ta đã biết được vai trò và tầm quan trọng của tiếng Anh như thế nào trong ngành Điều dưỡng nói riêng và những ngành nghề khác nói chung. Hãy học tiếng Anh ngay bây giờ để không bị tuột mất những cơ hội về việc làm trong tương lai.